CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯNG PHONG CHUYÊN THÉP LƯỠI CƯA, BAY XÂY, DAO, KÉO, NHÍP CAM KẾT CẠNH TRANH GIÁ TRÊN TOÀN QUỐC Điện thoại : 0983374888 http://khohangnhapkhau.com/product/19820/thep-luoi-cua-dao-keo/
THÉP LƯỠI CƯA, DAO, KÉO, BAY XÂY, BÀN XOA... 2 LOẠI ĐÃ TÔI VÀ CHƯA TÔI CAO TẦN :
* Thép tôi cao tần, trơ trước điệu kiện khí hậu khắc nghiệt, a xít.. Không hoen gỉ , độ cứng HRC 46-48
* Thép chưa tôi , độ cứng thường HRC 25 - 28
- Xem thêm chi tiết :
http://khohangnhapkhau.com/product/19820/thep-luoi-cua-dao-keo/
http://muabanraovat.com/mua-ban/3777505/thep-luoi-cua-dao-keo-bay-xay-nhip-xe.html
NAME OF STEEL | C | MN | S | Si | Cr | Mo | P | Ni | Cu | V | w | C0 | Cr+Mo+Ni | Se | Ni+Cr | B | |
65mn cRmO4 ( HK ) | 0.6-0.68 | 1.0 - 1.2 | 0.035 | 0.3 - 0.5 | 0.6-0.8 | 0.2-0.3 | 0.035 | ||||||||||
65 mn | 0.63 - 0.69 | 0.9 - 1.2 | 0.02 | 0.17-0.37 | 0.01 | 0.15 | 0.2 | ||||||||||
T8 | 0.75-0.84 | 0.35 | 0.25 | 0.035 | 0.2 | 0.3 | |||||||||||
SK5 | 1.05-1.15 | 0.4 | 0.5 | 3.5-4.5 | 2 | 0.03 | 0.4 | 2.1-2.6 | 11.0-13.0 | 4.5-5.5 | |||||||
SK7 | 0.6-0.7 | 0.1-0.5 | 0.03 | 0.1-0.35 | 0.3 | 0.03 | 0.25 | 0.25 | |||||||||
S50C | 0.47-0.53 | 0.3-0.6 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.02 | 0.03 | 0.2 | 0.3 | 0.35 | ||||||||
50 Cr V4 | 0.47-0.54 | 0.5-0.8 | 0.025 | 0.17-0.37 | 0.8-0.11 | 0.03 | 0.1-0.2 | ||||||||||
C45 | 0.4-0.5 | 0.5-0.8 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.1 | 0.045 | 0.4 | 0.63 | ||||||||
Ck 45 | 0.42 - 0.5 | 05-0.8 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.035 | ||||||||||||
CK 67 | 0.65 -0.72 | 0.6-0.9 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.035 | ||||||||||||
CK 75 | 0.7 -0.8 | 0.6-0.8 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.035 | ||||||||||||
440a | 0.6 -0.75 | 1 | 0.03 | 1 | 16-18 | 0.75 | 0.04 | 0.15 | |||||||||
304 Stainless steel | 0.26-0.35 | 1 | 0.03 | 1 | 12.0-14.0 | 0.04 | 1 | ||||||||||
Nhíp ô tô | SUP 11a | 0.56-0.64 | 0.7-1.0 | 0.15-0.35 | 0.7-1.0 | 0.035 | 0.3 | 0.005 | |||||||||
Nhíp ô tô | 50Crv4 | 0.48-0.55 | 0.7-1.0 | 0.035 | 0.15-0.40 | 0.9-1.2 | 0.035 | 0.1-0.2 | |||||||||
Thép dao, kéo, nhíp, lưỡi cưa công ty cổ phần hưng phong 0983374888 |